Có 2 kết quả:
窃听器 qiè tīng qì ㄑㄧㄝˋ ㄊㄧㄥ ㄑㄧˋ • 竊聽器 qiè tīng qì ㄑㄧㄝˋ ㄊㄧㄥ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tapping device
(2) bug
(2) bug
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tapping device
(2) bug
(2) bug
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh